| 现在我们饿了,要吃饭  🇨🇳 | 🇹🇭  ตอนนี้เราหิวแล้วเราต้องกิน | ⏯ | 
| 饿了吃点吃的  🇨🇳 | 🇬🇧  Im hungry for something to eat | ⏯ | 
| 你们一定很饿了,先吃一点点心  🇨🇳 | 🇬🇧  You must be hungry, start with a snack | ⏯ | 
| 我是现在饿了,想点东西吃  🇨🇳 | 🇻🇳  Tôi đang đói bây giờ và muốn có một cái gì đó để ăn | ⏯ | 
| 你现在饿不饿?要不要我们现在去吃饭  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you hungry now? Do you want to go to dinner now | ⏯ | 
| 我现在饿了,我想吃饭  🇨🇳 | 🇭🇰  我而家肚餓了, 我想食飯 | ⏯ | 
| 你饿就先吃点垫垫!等会我们去吃好吃的  🇨🇳 | 🇻🇳  Nếu bạn đang đói, ăn một số đệm đầu tiên! Chờ đến khi chúng tôi sẽ có một bữa ăn ngon | ⏯ | 
| 先让你吃一点儿子,你太饿了  🇨🇳 | 🇬🇧  Let you eat a little son first, you are too hungry | ⏯ | 
| 你现在饿不饿  🇨🇳 | 🇷🇺  Ты голоден | ⏯ | 
| 我现在有点儿饿  🇨🇳 | 🇬🇧  Im a little hungry right now | ⏯ | 
| 你现在饿  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre hungry now | ⏯ | 
| 我现在也好像有点饿了  🇨🇳 | 🇷🇺  Я, кажется, немного голоден сейчас | ⏯ | 
| 不吃不吃,现在不饿啊,现在才几点啊?就饿了,这是不可能的  🇨🇳 | 🇮🇳  खाने के लिए नहीं खाओ, अब भूख ा आह नहीं, अब केवल क्या समय आह? मुझे भूख लगी है, यह असंभव है। | ⏯ | 
| 我现在饿了,我很想吃香蕉  🇨🇳 | 🇹🇭  ฉันหิวตอนนี้ผมอยากจะกินกล้วย | ⏯ | 
| 您好,我们饿了,现在可以吃饭吗  🇨🇳 | 🇹🇭  สวัสดีเราหิวเราสามารถกินตอนนี้ | ⏯ | 
| 我现在也去吃饭了,你先吃饭  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to dinner now, you eat first | ⏯ | 
| 刚吃饱,又被他搞饿了  🇨🇳 | 🇬🇧  Just had enough, and he was hungry again | ⏯ | 
| 你多吃点我不饿  🇨🇳 | 🇻🇳  Bạn ăn nhiều hơn và tôi không đói | ⏯ | 
| 你现在肚子饿了吗?吃饭吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you hungry now? Do you want to eat | ⏯ |