打电话等 🇨🇳 | ug تېلېفون قىلىپ ساقلاڭ | ⏯ |
你吃完饭给我打电话 🇨🇳 | 🇰🇷 당신은 저녁 식사 후 저를 호출합니다 | ⏯ |
等下打电话给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill call you | ⏯ |
等一下喝完酒后跟你打电话 🇨🇳 | 🇻🇳 Chờ một phút và gọi cho bạn sau khi bạn đã hoàn thành uống rượu | ⏯ |
等一下我找你打电话 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute and Ill call you | ⏯ |
等一下我打电话给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute and Ill call you | ⏯ |
等一下电话打过来,我告诉你 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute for the call, Ill tell you | ⏯ |
等等他打电话给我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait, does he call me | ⏯ |
我妈妈打电话给我了,等下我打电话给你 🇨🇳 | 🇬🇧 My mom called me, and Ill call you | ⏯ |
你来到打电话给我 🇨🇳 | 🇻🇳 Anh đến để gọi cho tôi | ⏯ |
你打我电话 🇨🇳 | 🇻🇳 Anh đã gọi tôi | ⏯ |
等一下吃完饭打电话,我在下车的地方等你们 🇨🇳 | 🇯🇵 夕食後に電話する時、降りたところで待っています | ⏯ |
我一直在等你电话 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been waiting for your call | ⏯ |
我妈妈打电话给我了,等一下我打电话给你 🇨🇳 | 🇬🇧 My mom called me, wait a minute, Ill call you | ⏯ |
你在哪呢?来了打我的电话 🇨🇳 | 🇵🇹 Onde você está? Venha me ligar | ⏯ |
等你电话 🇨🇳 | ug تېلېفونىڭىزنى ساقلايمەن | ⏯ |
你电话给我一个,我等一下打电话给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me a call and Ill call you | ⏯ |
等下张翔忙完后给我们打电话 🇨🇳 | 🇯🇵 次のチャン・シアンが忙しいから 電話するよ | ⏯ |
等会他打电话,你告诉我 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn nói cho tôi khi ông gọi sau đó | ⏯ |