Send you pic 🇫🇷 | 🇨🇳 向您发送图片 | ⏯ |
Bạn có hình k gửi qua mình xem thử 🇻🇳 | 🇨🇳 您有图片要发送 | ⏯ |
Gửi hình qua cho anh coi cái nha 🇻🇳 | 🇨🇳 发送图片供您查看 | ⏯ |
Manda uma sua foto 🇵🇹 | 🇨🇳 发送您的照片 | ⏯ |
Ваша фотография 🇷🇺 | 🇨🇳 您的图片 | ⏯ |
Envoie moi ta photos 🇫🇷 | 🇨🇳 向我发送图片 | ⏯ |
Gửi hình nhiều nhiều hình của bạn cho tôi xem được khong 🇻🇳 | 🇨🇳 发送更多您的图片,让我看到 | ⏯ |
Yang sama dengan gambar yang saya kirim 🇮🇩 | 🇨🇳 和我发送的图片一样 | ⏯ |
Please send your statement 🇲🇾 | 🇨🇳 请发送您的 | ⏯ |
send picture 🇬🇧 | 🇨🇳 发图片 | ⏯ |
Please send all of, pictures color 🇬🇧 | 🇨🇳 请发送所有的图片颜色 | ⏯ |
Kamu kirim duluan 🇮🇩 | 🇨🇳 您先发送 | ⏯ |
I send picture 🇬🇧 | 🇨🇳 我发图片 | ⏯ |
Manda tuas fotos 🇵🇹 | 🇨🇳 发送照片 | ⏯ |
사진 한장 보내 🇰🇷 | 🇨🇳 发送照片 | ⏯ |
Отправь фотографию 🇷🇺 | 🇨🇳 发送照片 | ⏯ |
Manden la foto o a las 3 les va 🇪🇸 | 🇨🇳 发送图片或 3 on o 去 | ⏯ |
I can send the picture, open your 🇬🇧 | 🇨🇳 我可以发送图片,打开你的 | ⏯ |
Para donde lo estas enviando 🇪🇸 | 🇨🇳 您发送它的位置 | ⏯ |