Chinese to Vietnamese

How to say 喂喂喂 in Vietnamese?

Thức ăn và thức ăn

More translations for 喂喂喂

喂喂喂,你好  🇨🇳ar  مرحبا ، مرحبا
喂你好  🇨🇳ar  مرحبا
喂你好你好  🇨🇳ar  مرحبا ، مرحبا

More translations for Thức ăn và thức ăn