在这里工资高吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Là mức lương cao ở đây | ⏯ |
老师的工资不高 🇨🇳 | 🇬🇧 The teachers salary is not high | ⏯ |
我在广州的工资都比在这里的工资高 🇨🇳 | 🇻🇳 Mức lương của tôi ở Quảng Châu cao hơn mức lương của tôi ở đây | ⏯ |
这边工资高吗 🇨🇳 | 🇹🇭 เงินเดือนสูงที่นี่ | ⏯ |
我这里工资是按卖的酒算的、你卖的多工资就高 🇨🇳 | 🇬🇧 Im paid here based on the wine you sell, and youre selling a lot of work | ⏯ |
是来要工资的 🇨🇳 | 🇷🇺 Это за зарплату | ⏯ |
这是我的工资 🇨🇳 | 🇹🇭 นี่คือเงินเดือนของฉัน | ⏯ |
我们这边工资高 🇨🇳 | 🇻🇳 Bên cạnh chúng tôi cũng được trả tiền | ⏯ |
而且你的工资也不高 🇨🇳 | ar وراتبك ليس عاليا | ⏯ |
这是你的工资啊 🇨🇳 | 🇬🇧 This is your salary | ⏯ |
工资高一点 🇨🇳 | 🇷🇺 Зарплата немного выше | ⏯ |
工资比我高 🇨🇳 | 🇫🇷 Le salaire est plus élevé que le mien | ⏯ |
不上班哪来的工资 🇨🇳 | 🇹🇭 ค่าจ้างจากการไม่ทำงาน | ⏯ |
你们印度工资高不 🇨🇳 | 🇬🇧 You Indian sidonted high wages | ⏯ |
基本的工资就是很高哈 🇨🇳 | 🇯🇵 基本的な賃金は高いです | ⏯ |
我的工资是你的工资六倍 🇨🇳 | 🇻🇳 Tiền lương của tôi là sáu lần của bạn | ⏯ |
这是 工资理财 🇨🇳 | 🇫🇷 Cest le financement de la paie | ⏯ |
但是工资达不到消费水平 🇨🇳 | 🇬🇧 But wages dont reach the level of consumption | ⏯ |
这里的消费比中国高三四倍,工资高两倍 🇨🇳 | 🇰🇷 이곳의 소비량은 중국보다 3~4배 높으며 임금은 두 배 나 높습니다 | ⏯ |