这是别人家,不是我家 🇨🇳 | 🇻🇳 Đây là nhà của người khác, không phải của tôi | ⏯ |
你相信别人还是相信我 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có tin vào người hoặc bạn có tin rằng tôi | ⏯ |
不要随便相信别人 🇨🇳 | 🇻🇳 Đừng chỉ tin tưởng người khác | ⏯ |
这个我不相信,因为我是一个中国人,所以你们国家不会给我一分钱,我不会在相信任何人 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont believe this, because Im a Chinese, so your country wont give me a penny, I wont trust anyone | ⏯ |
我三岁老婆,但是不相信别人 🇨🇳 | 🇻🇳 Vợ ba tuổi của tôi, nhưng tôi không tin tưởng bất cứ ai khác | ⏯ |
我不相信任何人 🇨🇳 | ar انا لا أثق بأحد | ⏯ |
不是我亲别人,是别人亲我 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not that I kiss people, its that people kiss me | ⏯ |
我不相信人尤其是网络上的人 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont believe in people, especially on the Internet | ⏯ |
我相信我是对的人 🇨🇳 | 🇬🇧 I believe Im the right person | ⏯ |
你是一个外国人,所以你不相信我 🇨🇳 | 🇬🇧 You are a foreigner, so you dont believe me | ⏯ |
我不相信你一个人喝酒 🇨🇳 | 🇰🇷 난 당신이 혼자 마시는 믿지 않는다 | ⏯ |
我只相信老婆,其他人不相信 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi chỉ tin vào vợ tôi, và những người khác thì không | ⏯ |
我不要在愚蠢相信任何人,我是一个中国人,国外政府不会帮我的,也不管管我死活,所以我只能呆在自己国家 🇨🇳 | 🇬🇧 我不要在愚蠢相信任何人,我是一个中国人,国外政府不会帮我的,也不管管我死活,所以我只能呆在自己国家 | ⏯ |
你这么不爱相信人 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont love to believe in people | ⏯ |
别人都不相信你是真实存在的 🇨🇳 | 🇫🇮 Kukaan muu ei usko, että olet todellinen | ⏯ |
我不敢相信这是真的 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant believe its true | ⏯ |
我是中国人,我不是韩国人 🇨🇳 | 🇰🇷 저는 중국어, 한국어는 아닙니다 | ⏯ |
不是我不相信你 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not that I dont believe you | ⏯ |
朋友,这个不是我的货,人家的 🇨🇳 | 🇬🇧 My friend, this is not my goods, peoples | ⏯ |