they are asking for the phone number 🇬🇧 | 🇨🇳 他们在问电话号码 | ⏯ |
ئۇلار باشقۇرۇش ئۇنىڭ نومۇرىنى يىغىۋالدى ug | 🇨🇳 他们管理他的号码 | ⏯ |
Thats, I have his phone number, lets call him 🇬🇧 | 🇨🇳 那是,我有他的电话号码,我们给他打电话吧 | ⏯ |
They sleep 🇬🇧 | 🇨🇳 他们睡觉 | ⏯ |
Sabes sus numeros 🇪🇸 | 🇨🇳 你知道他们的号码 | ⏯ |
They are sleeping 🇬🇧 | 🇨🇳 他们在睡觉 | ⏯ |
My telephone number, yeah 🇬🇧 | 🇨🇳 我的电话号码,是的 | ⏯ |
I wont be shy to ask for their phone numbers 🇬🇧 | 🇨🇳 我不会害羞地问他们的电话号码 | ⏯ |
The way they feel 🇬🇧 | 🇨🇳 他们的感觉 | ⏯ |
電話番号はおかけになった電話番号は 🇯🇵 | 🇨🇳 电话号码是您拨打的电话号码吗 | ⏯ |
電話を出る 🇯🇵 | 🇨🇳 他们接电话 | ⏯ |
your phone number 🇬🇧 | 🇨🇳 你的电话号码 | ⏯ |
Your phone number 🇬🇧 | 🇨🇳 你的电话号码 | ⏯ |
Số điện thoại của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 您的电话号码 | ⏯ |
Anh có số điện thoại hay thông tin của người đó không 🇻🇳 | 🇨🇳 他有电话号码,或者他/她的信息不是 | ⏯ |
Yes, they 🇬🇧 | 🇨🇳 是的,他们 | ⏯ |
They, yeah 🇬🇧 | 🇨🇳 他们,是的 | ⏯ |
Yes, they do 🇬🇧 | 🇨🇳 是的他们 | ⏯ |
Yes,they do 🇬🇧 | 🇨🇳 是的他们 | ⏯ |