我回去的时候叫你 🇨🇳 | 🇯🇵 私が戻ったら電話する | ⏯ |
到时候我去叫你 🇨🇳 | 🇯🇵 それまでに、私はあなたを呼び出します | ⏯ |
躺一会儿,走的时候我再叫你 🇨🇳 | 🇻🇳 Nằm xuống một lúc và tôi sẽ gọi cho bạn một lần nữa khi tôi để lại | ⏯ |
就我叫你的时候,你才拍的 🇨🇳 | 🇷🇺 Ты снимала это как раз тогда, когда я позвонила тебе | ⏯ |
我回去的时候喊你 🇨🇳 | 🇯🇵 私が戻ったら、あなたを叫ぶ | ⏯ |
我回去的时候 🇨🇳 | 🇯🇵 私が戻ったとき | ⏯ |
有时间我去韩国的时候,你会不会招待我呀 🇨🇳 | 🇰🇷 한국에 갈 시간이 있을 때 저를 즐겁게 해주시겠어요 | ⏯ |
到时候有机会的时候告诉你 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi sẽ cho bạn biết khi bạn có một cơ hội | ⏯ |
你弄好了的时候就叫我们 🇨🇳 | 🇹🇭 โทรหาเราเมื่อคุณเสร็จสิ้น | ⏯ |
我去韩国的时候你会来首尔吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you come to Seoul when I go to Korea | ⏯ |
我要不是叫你上班的时候过来,是叫你下班的时候过来 🇨🇳 | 🇻🇳 Nếu tôi không yêu cầu bạn đến làm việc, tôi yêu cầu bạn đến từ công việc | ⏯ |
我回去的时候 告诉你 🇨🇳 | 🇯🇵 私が戻ったら教えてあげるよ | ⏯ |
你会叫我去吗?[Facepalm] 🇨🇳 | 🇯🇵 行くように言ってくれる? [ファッパー] | ⏯ |
休假的时候会去钓鱼 🇨🇳 | 🇬🇧 I go fishing when Im on vacation | ⏯ |
去的时候跟我说 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell me when I go | ⏯ |
我要去白的时候 🇨🇳 | 🇪🇸 Voy a ponerme blanco | ⏯ |
我有时候会出去吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 I go out to dinner sometimes | ⏯ |
我上课的时候你才会有时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll have time when Im in class | ⏯ |
大概下午1.45过去,我到时候叫你 🇨🇳 | 🇬🇧 Its about 1.45pm, and Ill call you | ⏯ |